Sau đây là danh sách 16 loại chính sách phổ biến tại nơi làm việc:
1. Điểm danh
Chính sách đi học giải quyết các vấn đề khác nhau liên quan đến việc đi học, chẳng hạn như đi học muộn, nghỉ sớm và vắng mặt mà không báo trước. Chính sách chấm công thường xác định các điều khoản này và mô tả hoặc chỉ ra các biện pháp kỷ luật. Ví dụ: một tổ chức có thể định nghĩa việc đi trễ là đến muộn hơn 5 phút sau khi bắt đầu ca làm việc hoặc kết thúc bữa trưa và tiếp tục mô tả một kế hoạch kỷ luật tăng dần.
2. Quy tắc ứng xử
Chính sách quy tắc ứng xử liên quan đến hành vi của nhân viên. Loại chính sách này thường giải quyết nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm:
Cách ăn mặc phù hợp và không phù hợp
Bảo mật về các hoạt động hoặc dự án của công ty
Mối quan hệ và hành vi giữa các cá nhân
Say sưa trong công việc
Việc sử dụng các thiết bị liên lạc hoặc mạng xã hội trong giờ làm việc
Chính sách quy tắc ứng xử cũng có thể bao gồm cảnh báo chống lại các hành vi vi phạm chính sách, lưu ý rằng các hành vi vi phạm có thể dẫn đến biện pháp kỷ luật. Những khía cạnh này của chính sách giúp người khác hiểu được mức độ nghiêm trọng của các vấn đề được giải quyết và khuyến khích việc tuân thủ chính sách.
Đọc thêm: Ví dụ về Quy tắc ứng xử tại nơi làm việc
3. Cơ hội bình đẳng
Cơ hội bình đẳng đề cập đến chính sách chống phân biệt đối xử nhằm ngăn chặn người sử dụng lao động ngược đãi nhân viên hoặc ứng viên dựa trên tuổi tác, văn hóa, dân tộc, giới tính, tôn giáo hoặc các đặc điểm cá nhân khác của họ. Chính sách này rất cần thiết vì nó thúc đẩy sự đối xử công bằng với tất cả các cá nhân bởi cả người quản lý và đồng nghiệp. Nó cũng cho phép một tổ chức tuân thủ các quy định liên bang do Ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng Hoa Kỳ ban hành.
4. Sức khỏe và an toàn
Mục đích của các chính sách về sức khỏe và an toàn là ngăn ngừa bệnh tật và thương tích tại nơi làm việc. Ví dụ, trong môi trường dịch vụ ăn uống, những chính sách này có thể yêu cầu nhân viên rửa tay thường xuyên và đưa ra hướng dẫn thực hiện. Họ cũng có thể mô tả các quy trình sử dụng các thiết bị có khả năng gây nguy hiểm, chẳng hạn như nồi chiên sâu, máy thái thịt, dao và các dụng cụ nhà bếp thông thường khác.
5. Bảo mật
Chính sách bảo mật liên quan đến sự an toàn vật lý của mọi người trong một tổ chức hoặc thông tin được tìm thấy trong một khu vực trong cơ sở. Các chính sách an ninh thường phác thảo các thủ tục ra vào nơi làm việc hoặc một căn phòng bên trong tòa nhà. Nó có thể lưu ý việc sử dụng thẻ ID hoặc máy quét dấu vân tay và xác định các loại nhân viên được phép vào khu vực được phân loại.
6. An ninh mạng
An ninh mạng liên quan đến việc bảo vệ mạng và tài sản kỹ thuật số của một tổ chức. Các chính sách an ninh mạng thường đề cập đến nhiều lĩnh vực quan tâm khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Mật khẩu mạnh
Thay đổi mật khẩu
Sử dụng các thiết bị máy tính cá nhân
Xác định email và tệp đính kèm bất hợp pháp
Hướng dẫn sao chép và chuyển giao các tập tin kỹ thuật số
Các biện pháp như vậy giúp ngăn chặn các sự kiện không mong muốn như mất dữ liệu và xâm phạm dữ liệu.
7. Sử dụng chấp nhận được
Chính sách sử dụng được chấp nhận là một bộ quy tắc chỉ ra cách sử dụng phù hợp mạng máy tính và thiết bị của tổ chức. Đây có thể được coi là sự mở rộng của cả an ninh mạng và quy tắc ứng xử. Các chính sách như vậy thường cấm các hành vi như tải xuống một số loại tệp nhất định, tải tệp trái phép lên mạng và một số hình thức liên lạc nhất định qua email hoặc ứng dụng nhắn tin.
8. Mang theo thiết bị của riêng bạn
Mang theo thiết bị của riêng bạn, còn được gọi là BYOD, đề cập đến việc cho phép nhân viên sử dụng thiết bị máy tính cá nhân của họ, bao gồm cả thiết bị di động, để làm việc. Đây là phần mở rộng sử dụng có thể chấp nhận được vì các thiết bị cá nhân có thể làm tăng rủi ro an ninh mạng. Chính sách BYOD thường bao gồm các hạn chế liên quan đến việc tải lên mạng công ty và các yêu cầu liên quan đến phần mềm chống vi-rút.
Đọc thêm: BYOD có nghĩa là gì? Mang theo định nghĩa thiết bị của riêng bạn
9. Mạng xã hội
Chính sách truyền thông xã hội, thường được coi là một phần mở rộng khác của việc sử dụng được chấp nhận, quy định cách thức và thời điểm nhân viên có thể truy cập tài khoản truyền thông xã hội cá nhân của họ trong giờ làm việc. Nhiều nhà tuyển dụng có thể lo lắng rằng việc duyệt mạng xã hội có thể làm giảm năng suất, vì vậy các chính sách về mạng xã hội thường hạn chế quyền truy cập vào một số thời điểm nhất định, chẳng hạn như giờ giải lao. Các chính sách này cũng có thể hạn chế những loại thông tin liên quan đến người sử dụng lao động mà nhân viên chia sẻ để ngăn chặn việc rò rỉ thông tin nhạy cảm.
10. Quyền riêng tư
Chính sách bảo mật của công ty xác định mức độ thu thập dữ liệu nhân viên và giám sát hoạt động của nhân viên. Chính sách bảo mật điển hình thông báo cho nhân viên về việc thu thập một số loại thông tin cá nhân nhất định—địa chỉ, số điện thoại, số an sinh xã hội—cần thiết cho việc lập tài liệu. Nó cũng có thể lưu ý rằng thư từ của công ty phải được giám sát nhưng đảm bảo cho nhân viên quyền riêng tư liên quan đến đồ đạc cá nhân, thư từ cá nhân và các cuộc trò chuyện của họ.
11. Thời gian nghỉ có lương
Thời gian nghỉ có lương , còn được gọi là PTO, đề cập đến những ngày nghỉ phép, ngày nghỉ cá nhân và ngày lễ, trong thời gian đó nhân viên tiếp tục được hưởng mức lương thường xuyên. Chính sách PTO thường đề cập đến số ngày nghỉ phép và ngày cá nhân mà nhân viên có, số ngày nghỉ này cộng dồn như thế nào và tổ chức thừa nhận bao nhiêu ngày nghỉ phép mỗi năm. Chính sách này cũng có thể giải quyết những gì xảy ra khi một trong những ngày nghỉ lễ này rơi vào cuối tuần hoặc nhân viên không sử dụng tất cả các ngày nghỉ phép của họ trong một năm làm việc.
12. Nghỉ ốm
Một số chủ lao động có chính sách nghỉ ốm tách biệt với chính sách PTO. Nghỉ ốm là những ngày phải nghỉ làm vì bị bệnh hoặc bị thương. Nhân viên được trả lương thường nhận được những ngày nghỉ ốm có lương, trong khi nhân viên làm việc theo giờ thường không được bồi thường cho những ngày nghỉ ốm. Thông thường, chính sách nghỉ ốm bao gồm số ngày ốm được phép mỗi năm và phác thảo các quy trình liên quan, chẳng hạn như xin giấy phép của bác sĩ hoặc tìm đồng nghiệp để đảm nhận công việc của bạn.
13. Nghỉ phép
Nghỉ phép, còn được gọi là LOA, là một khoảng thời gian vắng mặt kéo dài. Điều này khác với PTO vì thời gian nghỉ dài và các trường hợp khác nhau mà nhân viên có thể yêu cầu nghỉ phép. Có hai loại nghỉ phép—được trả lương và không được trả lương—và nhiều loại, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Cha mẹ: Nghỉ phép nuôi con dành cho những người vừa mới sinh con hoặc nhận con nuôi.
Tang chế: Nghỉ tang chế áp dụng cho những cá nhân vừa trải qua cái chết của người thân.
Y tế: Nghỉ phép y tế dành cho những cá nhân đang mắc bệnh nghiêm trọng hoặc chịu trách nhiệm chăm sóc người mắc bệnh.
Chính sách LOA thường ghi chú các loại nghỉ phép mà tổ chức cho phép, khoảng thời gian được phép và các điều chỉnh về mức lương thưởng, nếu có.
Đọc thêm: Nghỉ phép có lương và không lương: Định nghĩa và ví dụ
14. Công việc linh hoạt
Chính sách làm việc linh hoạt đề cập đến các khoản phụ cấp cho nhân viên làm việc ngoài môi trường và lịch làm việc truyền thống – 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều tại một địa điểm trung tâm như văn phòng. Ví dụ về công việc linh hoạt bao gồm:
Làm việc tại nhà hoặc từ xa: Nhân viên có thể làm việc một phần thời gian hoặc toàn bộ thời gian từ một địa điểm xa, thường là nơi cư trú của họ.
Thời gian linh hoạt: Vào một ngày nhất định, nhân viên có thể đến và rời đi theo ý muốn với điều kiện là họ đáp ứng đủ số giờ yêu cầu mỗi ngày hoặc mỗi tuần.
Lịch trình nén: Nhân viên làm việc nhiều giờ hơn mỗi ngày nhưng tổng số ngày mỗi tuần ít hơn—thường là 10 giờ mỗi ngày trong bốn ngày.
15. Quấy rối
Quấy rối là một thuật ngữ đề cập rộng rãi đến các hành động khiến người khác cảm thấy bị coi thường hoặc bị đe dọa. Chính sách quấy rối tại nơi làm việc xác định hành vi quấy rối và có thể cung cấp các ví dụ. Loại chính sách này thường giải quyết cả những kẻ quấy rối và người bị quấy rối, lần lượt chỉ ra biện pháp kỷ luật và đề xuất các biện pháp truy đòi.
16. Bảng lương
Chính sách tiền lương là sự đảm bảo cho người lao động về mức lương của họ. Trong chính sách này, người sử dụng lao động đảm bảo thanh toán tiền công hoặc tiền công vào một ngày cụ thể hoặc định kỳ. Nó cũng thường bao gồm việc đề cập đến các khoản khấu trừ như thuế liên.